Phiên âm : hóng yòu.
Hán Việt : hoằng hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寬恕過失。唐.皇甫枚《溫京兆》:「尹之忤犯, 弘宥誠難。」