VN520


              

弘宥

Phiên âm : hóng yòu.

Hán Việt : hoằng hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寬恕過失。唐.皇甫枚《溫京兆》:「尹之忤犯, 弘宥誠難。」


Xem tất cả...