Phiên âm : hóng liè.
Hán Việt : hoằng liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偉大的功業。《後漢書.卷三.肅宗孝章帝紀》:「朕以不德, 受祖宗弘烈。」《三國演義》第八回:「恢文武之大業, 昭爾考之弘烈。」