Phiên âm : hóng jiǎng.
Hán Việt : hoằng tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大力勸勉、獎勵。《南史.卷六.梁武帝本紀上》:「且聞中間立格, 甲族以二十登仕, 後門以過立試吏, 豈所以弘獎風流, 希向後進。」《文選.任昉.為范始興作立太宰碑表》:「陛下弘獎名教, 不隔微物, 使臣得駿奔南浦, 長號北陵。」