Phiên âm : bì dòu.
Hán Việt : tệ đậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發生弊害的漏洞。《福惠全書.卷三.蒞任部.馭衙役》:「一切嚴為法制, 使無弊竇之可乘。」也作「弊端」。