Phiên âm : nòng xiǎo.
Hán Việt : lộng tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
納妾。《官場現形記》第三九回:「瞿耐菴望子心切, 每逢提起沒有兒子的話, 總是長吁短嘆。心上想弄小, 只是怕太太, 不敢出口。」