VN520


              

弄嘴弄舌

Phiên âm : nòng zuǐ nòng shé.

Hán Việt : lộng chủy lộng thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣弄口舌。《西遊記》第四四回:「這個弼馬溫著然會弄嘴弄舌!把個毛坑也與他起個道號, 叫什麼『五穀輪迴之所』!」《警世通言.卷八.喬太守亂點鴛鴦譜》:「次後孫家叫養娘來說, 我也罷了, 又是你弄嘴弄舌, 哄著他家。」


Xem tất cả...