VN520


              

开斋

Phiên âm : kāi zhāi.

Hán Việt : khai trai.

Thuần Việt : ngã mặn; khai trai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngã mặn; khai trai (những người ăn chay trở lại ăn mặn; giáo đồ đạo ít-xlam chấm dứt kỳ ăn chay)
指吃 素的人恢复吃荤;伊斯兰教徒结束封斋


Xem tất cả...