Phiên âm : kāi zhāi.
Hán Việt : khai trai.
Thuần Việt : ngã mặn; khai trai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngã mặn; khai trai (những người ăn chay trở lại ăn mặn; giáo đồ đạo ít-xlam chấm dứt kỳ ăn chay)指吃 素的人恢复吃荤;伊斯兰教徒结束封斋