VN520


              

开拓

Phiên âm : kāi tuò.

Hán Việt : khai thác.

Thuần Việt : khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch trương
开辟; 扩展
zhè yī nián duǎnpiān xiǎoshuō de chuàngzuò dàolù kāituò dé gèng guǎngkuòle.
năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triể


Xem tất cả...