Phiên âm : kāi tuò.
Hán Việt : khai thác.
Thuần Việt : khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch t.
khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch trương
开辟; 扩展
zhè yī nián duǎnpiān xiǎoshuō de chuàngzuò dàolù kāituò dé gèng guǎngkuòle.
năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triể