Phiên âm : jiàn zhèng.
Hán Việt : kiến chánh.
Thuần Việt : xây dựng chính quyền; thành lập chính quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây dựng chính quyền; thành lập chính quyền. 建立政權.