Phiên âm : lián wán lì nuò.
Hán Việt : liêm ngoan lập nọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使貪婪的人廉潔, 使懦弱的人堅定心志。形容仁德之人, 對社會有很大的感化力量。參見「頑廉懦立」條。清.方宗誠〈古文簡要敘〉:「可以廉頑而立懦者, 苟非有文以紀之, 則又何以昭法戒, 而使後人多識多聞以畜其德。」