VN520


              

廉纖

Phiên âm : lián xiān.

Hán Việt : liêm tiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhỏ, li ti. ◇Hàn Dũ 韓愈: Liêm tiêm vãn vũ bất năng tình, Trì ngạn thảo gian khưu dẫn minh 廉纖晚雨不能晴, 池岸草間蚯蚓鳴 (Vãn vũ 晚雨).
♦Mượn chỉ mưa phùn, mưa nhỏ. ◇Triệu Phiền 趙蕃: Tài đắc tân tình bán nhật cường, Liêm tiêm hựu phục tế triêu quang 纔得新晴半日強, 廉纖又復蔽朝光 (Cù Châu thành ngoại 衢州城外).


Xem tất cả...