Phiên âm : lián jié fèng gōng.
Hán Việt : liêm khiết phụng công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 假公濟私, .
清廉正直, 奉公守法。如:「他向來廉潔奉公, 深獲鄉里好評。」唐.裴庭裕《東觀奏記》卷下:「朕左右、前後皆建人也, 郡極不惡。卿若為我廉潔奉公, 綏緝凋瘵, 長在我面前無異。」