Phiên âm : dù shu.
Hán Việt : độ sổ.
Thuần Việt : số ghi; số độ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số ghi; số độ (trên đồng hồ điện, nước...)按度计算的数目yòngdiàn dùshù zhúyuè zēngjiā.số ghiđiện dùng càng ngày càng tăng.