VN520


              

度数

Phiên âm : dù shu.

Hán Việt : độ sổ.

Thuần Việt : số ghi; số độ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số ghi; số độ (trên đồng hồ điện, nước...)
按度计算的数目
yòngdiàn dùshù zhúyuè zēngjiā.
số ghiđiện dùng càng ngày càng tăng.


Xem tất cả...