VN520


              

府帑

Phiên âm : fǔ tǎng.

Hán Việt : phủ nô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國庫、庫金。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「上由是難之, 以問公卿, 亦以為虛費府帑。」《後漢書.卷七八.宦者傳.侯覽傳》:「延熹中, 連歲征伐, 府帑空虛, 乃假百官奉祿, 王侯租稅。」


Xem tất cả...