Phiên âm : fǔ dǐ.
Hán Việt : phủ để .
Thuần Việt : phủ đệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phủ đệ (nơi ở của quan lại quý tộc hoặc địa chủ). 府第.