Phiên âm : fǔ xiǎo lì.
Hán Việt : phủ tiểu lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太守府中的小吏。漢.無名氏〈陌上桑〉詩:「十五府小吏, 二十朝大夫, 三十侍中郎, 四十專城居。」