VN520


              

府小吏

Phiên âm : fǔ xiǎo lì.

Hán Việt : phủ tiểu lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太守府中的小吏。漢.無名氏〈陌上桑〉詩:「十五府小吏, 二十朝大夫, 三十侍中郎, 四十專城居。」


Xem tất cả...