Phiên âm : fǔ zuǒ.
Hán Việt : phủ tá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幫助知府辦事的官吏。《六部成語註解.吏部》:「府佐:幫助知府辦事之官, 如同知、通判是也。」