Phiên âm : fǔ xué.
Hán Việt : phủ học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代府州縣皆設學, 直屬於府者為府學。《儒林外史》第五回:「一個是王德, 是府學廩膳生員。」