Phiên âm : yìng biàn.
Hán Việt : ứng biến.
Thuần Việt : ứng biến; đối phó với sự bất ngờ.
ứng biến; đối phó với sự bất ngờ
应付突然发生的情况
súijīyìngbiàn
tuỳ cơ ứng biến
他的应变能力很强.
tā de yìngbiànnénglì hěnqiáng.
năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
sự biến dạng
物体由于外因(受力温度变化等)或内在缺陷,它的形状尺寸所发生的相对改变