VN520


              

应变

Phiên âm : yìng biàn.

Hán Việt : ứng biến.

Thuần Việt : ứng biến; đối phó với sự bất ngờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ứng biến; đối phó với sự bất ngờ
应付突然发生的情况
súijīyìngbiàn
tuỳ cơ ứng biến
他的应变能力很强.
tā de yìngbiànnénglì hěnqiáng.
năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
sự biến dạng
物体由于外因(受力温度变化等)或内在缺陷,它的形状尺寸所发生的相对改变


Xem tất cả...