Phiên âm : zhuāng zhòng.
Hán Việt : trang trọng.
Thuần Việt : trang trọng; trang nghiêm.
trang trọng; trang nghiêm
(言语举止)不随便;不轻浮
tàidù zhuāngzhòng
thái độ trang trọng
在严肃的场合你要放庄重点儿.
zài yánsù de chánghé nǐ yào fàng zhuāngzhòng diǎnér.
ở những nơi nghiêm túc anh nên tra