Phiên âm : zhuāng jiarén.
Hán Việt : trang giá nhân.
Thuần Việt : nông dân; nhà nông; người làm ruộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông dân; nhà nông; người làm ruộng种庄稼的人;农民