Phiên âm : zhuāng tián.
Hán Việt : trang điền.
Thuần Việt : trang ấp; điền trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang ấp; điền trang皇室官僚寺院等雇人耕种或租给佃户的土地田地;农田千里平原好庄田.qiānlǐ píngyuán hǎo zhuāngtián.đất đai đồng bằng mênh mông