Phiên âm : zhuāng kè.
Hán Việt : trang khách.
Thuần Việt : tá điền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tá điền田庄中的佃农和雇农旧时商店工厂等派往各地采购或推销货物的人员