VN520


              

庄客

Phiên âm : zhuāng kè.

Hán Việt : trang khách.

Thuần Việt : tá điền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tá điền
田庄中的佃农和雇农
旧时商店工厂等派往各地采购或推销货物的人员


Xem tất cả...