Phiên âm : zhuāng yuán.
Hán Việt : trang viên.
Thuần Việt : trang viện; trang viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang viện; trang viên封建主占有和经营的大片地产,包括一个或若干个村庄,基本上是自给自足的经济单位以欧洲中世纪早期的封建领主庄园最典型,中国封建时代皇室贵族大地主寺院等占有和经营的 大田庄,也有叫庄园的