Phiên âm : zhuāng zi.
Hán Việt : trang tử.
Thuần Việt : thôn trang; làng xóm; làng mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thôn trang; làng xóm; làng mạc村庄tā shì wǒmen zhuāngzǐ lǐ de rén.anh ấy là người làng tôi.điền trang田庄