VN520


              

庄严

Phiên âm : zhuāng yán.

Hán Việt : trang nghiêm.

Thuần Việt : trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang
庄重而严肃
tàidù zhuāngyán.
thái độ trang nghiêm
庄严地宣誓.
zhuāngyán dì xuānshì.
trang nghiêm tuyên thệ
雄伟庄严的人民英雄纪念碑.
xióngwěi zhuāngyán de rénmínyīngxióng


Xem tất cả...