Phiên âm : zhuāng yán.
Hán Việt : trang nghiêm.
Thuần Việt : trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang.
trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang
庄重而严肃
tàidù zhuāngyán.
thái độ trang nghiêm
庄严地宣誓.
zhuāngyán dì xuānshì.
trang nghiêm tuyên thệ
雄伟庄严的人民英雄纪念碑.
xióngwěi zhuāngyán de rénmínyīngxióng