VN520


              

幾般

Phiên âm : jǐ bān.

Hán Việt : ki bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.多麼的。宋.辛棄疾〈錦帳春.春色難留〉詞:「幾許風流, 幾般嬌懶。」《董西廂》卷二:「一個走不迭和尚, 被小校活拿, 諕得臉兒來渾如蠟滓, 幾般來害怕。」2.幾回。唐.戎昱〈早春雪中〉詩:「陰雲萬里晝漫漫, 愁坐關心事幾般。」


Xem tất cả...