VN520


              

幾回

Phiên âm : jǐ huí.

Hán Việt : ki hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.多少次。表疑問語氣。如:「人生難得幾回醉?」2.幾次。如:「這幾回大雨給嘉南地區的農作物帶來不少損失!」


Xem tất cả...