Phiên âm : jǐ huí.
Hán Việt : ki hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.多少次。表疑問語氣。如:「人生難得幾回醉?」2.幾次。如:「這幾回大雨給嘉南地區的農作物帶來不少損失!」