Phiên âm : jǐ ge.
Hán Việt : ki cá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.多少個。如:「幾個人」、「共有幾個」。2.少數。《紅樓夢》第四回:「雖也上過學, 不過略識幾個字兒。」