VN520


              

幾個

Phiên âm : jǐ ge.

Hán Việt : ki cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.多少個。如:「幾個人」、「共有幾個」。2.少數。《紅樓夢》第四回:「雖也上過學, 不過略識幾個字兒。」


Xem tất cả...