VN520


              

幾曾

Phiên âm : jǐ céng.

Hán Việt : ki tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

何曾、何嘗。南唐.李煜〈破陣子.四十年來家國〉詞:「鳳閣龍樓連霄漢, 玉樹璚枝作煙蘿, 幾曾識干戈?」元.喬吉《金錢記》第三折:「這個先生實不中, 九經三史幾曾通?」


Xem tất cả...