Phiên âm : jǐ dù chūn fēng.
Hán Việt : ki độ xuân phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過好幾年。宋.歐陽修〈朝中措.平山闌檻倚晴空〉詞:「手種堂前垂柳, 別來幾度春風。」