Phiên âm : jǐ jiā.
Hán Việt : ki gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幾處。元.張可久〈憑闌人.小玉闌干月半掐〉曲:「小玉闌干月半掐, 嫩綠池塘春幾家。」