VN520


              

幾家

Phiên âm : jǐ jiā.

Hán Việt : ki gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幾處。元.張可久〈憑闌人.小玉闌干月半掐〉曲:「小玉闌干月半掐, 嫩綠池塘春幾家。」


Xem tất cả...