Phiên âm : jǐ fān.
Hán Việt : ki phiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多次。《三國演義》第二回:「玄德幾番自往求免, 俱被門役阻住, 不肯放參。」