Phiên âm : jǐ cì.
Hán Việt : ki thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 再三, 一再, .
Trái nghĩa : , .
1.多少次。表疑問的語氣。如:「紅樓夢你總共看過幾次?」2.好多次。如:「連續幾次的打擊, 使他完全喪失信心!」