Phiên âm : huàn xiàng èr líng líng líng zhàn jī.
Hán Việt : huyễn tượng nhị ○ ○ ○ chiến cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由法國所研製生產的輕型超音術戰鬥機。可用來擔負防空截擊和制空, 及對地面進行攻擊和偵察等任務。由法國所研製生產的輕型超音術戰鬥機。可用來擔負防空截擊和制空, 反對地面進行攻擊和偵察等任務。