Phiên âm : huàn dēng piàn.
Hán Việt : huyễn đăng phiến.
Thuần Việt : phim đèn chiếu; đoạn phim.
phim đèn chiếu; đoạn phim
供静止放映用的通常为35毫米宽的电影胶片,上面有照片、图表或其它印制的绘制的资料
sự trong suốt; tính trong suốt
为了展览而用玻璃、薄布、纸或胶片制成的画片或其它物品,借助于从这些东西背后穿出的灯光或者通过投影使之能被看见