Phiên âm : huàn xiàng.
Hán Việt : huyễn tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛幻的現象。《大方廣圓覺修多羅了義經.卷下》:「彼觀幻者, 非同幻故, 非同幻觀, 皆是幻故, 幻相永離, 是諸菩薩所圓妙行。」《老殘遊記》第一回:「大家住下, 也就玩賞玩賞海市的虛情, 蜃樓的幻相。」