VN520


              

幻法

Phiên âm : huàn fǎ.

Hán Việt : huyễn pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.幻術。《圓覺經略疏》卷上:「世有幻法, 依草木等幻作人畜, 宛似往來動作之相。」2.一切虛幻不實的現象。《大佛頂首楞嚴經》卷五:「自心取自心, 非幻成幻法, 不取無非幻, 非幻尚不生, 幻法云何立, 是名妙蓮華。」


Xem tất cả...