Phiên âm : huàn shì.
Hán Việt : huyễn thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種幻覺作用。視覺上看到眼前不存在的事物。如:「人在精神恍惚時, 容易產生幻視作用。」幻視可以指以下事物:*幻覺*幻視(漫畫)...閱讀更多