Phiên âm : huàn mín.
Hán Việt : huyễn dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代稱呼能表演魔術的人。《野叟曝言》第八十二回:「那兩個卻是幻民, 係大秦國人, 能吞刀、吐火、自支解、易牛馬頭、跳丸、障眼諸法。」也稱為「幻師」、「幻人」。