VN520


              

幻民

Phiên âm : huàn mín.

Hán Việt : huyễn dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代稱呼能表演魔術的人。《野叟曝言》第八十二回:「那兩個卻是幻民, 係大秦國人, 能吞刀、吐火、自支解、易牛馬頭、跳丸、障眼諸法。」也稱為「幻師」、「幻人」。


Xem tất cả...