Phiên âm : huàn miè.
Hán Việt : huyễn diệt.
Thuần Việt : tiêu tan; ảo diệt; ảo tưởng tan vỡ; tan vỡ; tan th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu tan; ảo diệt; ảo tưởng tan vỡ; tan vỡ; tan thành mây khói (hy vọng)(希望等)像幻境一样地消失