Phiên âm : huàn jǐng.
Hán Việt : huyễn cảnh.
Thuần Việt : cảnh tượng huyền ảo; cảnh trong tưởng tượng.
Đồng nghĩa : 幻夢, 幻境, .
Trái nghĩa : , .
cảnh tượng huyền ảo; cảnh trong tưởng tượng. 虛幻的景象;幻想中的景物.