Phiên âm : xìng wèi.
Hán Việt : hạnh vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徒占官位, 不盡職守者。《荀子.王制》:「無功不賞, 無罪不罰, 朝無幸位, 民無幸生。」