Phiên âm : nián líng céng.
Hán Việt : niên linh tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依不同年紀而分的階層。例這部影集適合各年齡層的人士觀賞。依不同年紀而分的階層。如:「這部影片老少咸宜, 適合各年齡層的觀眾觀賞。」