VN520


              

年齡層

Phiên âm : nián líng céng.

Hán Việt : niên linh tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依不同年紀而分的階層。例這部影集適合各年齡層的人士觀賞。
依不同年紀而分的階層。如:「這部影片老少咸宜, 適合各年齡層的觀眾觀賞。」


Xem tất cả...