Phiên âm : nián fù lì qiáng.
Hán Việt : niên phú lực cường.
Thuần Việt : trẻ trung khoẻ mạnh; tuổi trẻ sức khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trẻ trung khoẻ mạnh; tuổi trẻ sức khoẻ年纪轻,精力旺盛(富:指未来的年岁多)