VN520


              

年來

Phiên âm : nián lái.

Hán Việt : niên lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.近年以來。例他年來好運不斷, 學業、事業皆有所成。2.一年以來。例馮小姐年來一直努力唸書, 希望能考上好學校。
1.近年以來。唐.盧綸〈春日登樓有懷〉詩:「年來笑伴皆歸去, 今日晴明獨上樓。」唐.杜牧〈初春有感寄歙州邢員外〉詩:「跡去夢一覺, 年來事百般。」2.一年以來。如:「年來, 公司的業務有相當的進展, 董事長宣布加薪。」

từ năm nay; mấy năm gần đây。
一年以來;近年以來。


Xem tất cả...