Phiên âm : nián qīng.
Hán Việt : niên khinh.
Thuần Việt : tuổi trẻ; thanh niên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuổi trẻ; thanh niên年纪不大(多指十几岁至二十几岁)niánqīnglìzhuàng.tuổi trẻ sức khoẻ dồi dào.