VN520


              

年輕力壯

Phiên âm : nián qīng lì zhuàng.

Hán Việt : niên khinh lực tráng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 手輕腳健, .

Trái nghĩa : 年老力衰, .

年紀輕, 精力充沛。例他年輕力壯, 能吃苦耐勞。
形容人年紀輕且身體強壯。《文明小史》第一一回:「而且諸位年輕力壯, 將來正好轟轟烈烈做一番事業。」《紅樓夢》第七一回:「老太太也太想的到。實在我們年輕力壯的人綑上十個也趕不上。」


Xem tất cả...