VN520


              

年利

Phiên âm : nián lì.

Hán Việt : niên lợi.

Thuần Việt : lãi hàng năm; lãi năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lãi hàng năm; lãi năm
按年计算的利息


Xem tất cả...