VN520


              

年晚

Phiên âm : nián wǎn.

Hán Việt : niên vãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除夕。《二刻拍案驚奇》卷二四:「及年晚哄送錢米, 竟不見送。」


Xem tất cả...